Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告辞
Pinyin: gào cí
Meanings: To take one's leave, Xin phép ra về, ①告诉,诉说。[例]奔走告语。[例]告语同龄人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 舌, 辛
Chinese meaning: ①告诉,诉说。[例]奔走告语。[例]告语同龄人。
Grammar: Thường dùng trong tình huống trang trọng hoặc lịch sự
Example: 时间不早了,我先告辞了。
Example pinyin: shí jiān bù zǎo le , wǒ xiān gào cí le 。
Tiếng Việt: Đã muộn rồi, tôi xin phép về trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin phép ra về
Nghĩa phụ
English
To take one's leave
Nghĩa tiếng trung
中文释义
告诉,诉说。奔走告语。告语同龄人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!