Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告退
Pinyin: gào tuì
Meanings: To politely ask to leave or excuse oneself from a gathering., Xin phép rời đi, thường là trong trường hợp lịch sự khi muốn kết thúc buổi gặp mặt., ①在集会中要求提前离去。[例]本会的议题已超出预定范围,本人告退。*②旧指请求辞官。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 艮, 辶
Chinese meaning: ①在集会中要求提前离去。[例]本会的议题已超出预定范围,本人告退。*②旧指请求辞官。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn nói trang trọng hoặc lịch sự. Thường đứng sau chủ ngữ và trước trạng ngữ chỉ thời gian.
Example: 时间不早了,我先告退了。
Example pinyin: shí jiān bù zǎo le , wǒ xiān gào tuì le 。
Tiếng Việt: Đã muộn rồi, tôi xin phép cáo lui trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin phép rời đi, thường là trong trường hợp lịch sự khi muốn kết thúc buổi gặp mặt.
Nghĩa phụ
English
To politely ask to leave or excuse oneself from a gathering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在集会中要求提前离去。本会的议题已超出预定范围,本人告退
旧指请求辞官
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!