Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呈交

Pinyin: chéng jiāo

Meanings: To submit or hand in (documents, reports)., Nộp, trình nộp (văn bản, tài liệu)., ①呈递——下级向上级送交文件等时用语。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 王, 亠, 父

Chinese meaning: ①呈递——下级向上级送交文件等时用语。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết. Thường đi kèm với danh từ chỉ tài liệu, giấy tờ.

Example: 请把申请表呈交给办公室。

Example pinyin: qǐng bǎ shēn qǐng biǎo chéng jiāo gěi bàn gōng shì 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng nộp đơn vào văn phòng.

呈交
chéng jiāo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nộp, trình nộp (văn bản, tài liệu).

To submit or hand in (documents, reports).

呈递——下级向上级送交文件等时用语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呈交 (chéng jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung