Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呈上

Pinyin: chéng shàng

Meanings: To submit to a higher authority., Trình lên, đưa lên cấp trên., ①明亮的星。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 王, ⺊, 一

Chinese meaning: ①明亮的星。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết. Thường dùng trong văn nói trang trọng hoặc văn viết.

Example: 他把报告呈上给领导。

Example pinyin: tā bǎ bào gào chéng shàng gěi lǐng dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trình báo cáo lên lãnh đạo.

呈上
chéng shàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trình lên, đưa lên cấp trên.

To submit to a higher authority.

明亮的星

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...