Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呈现

Pinyin: chéng xiàn

Meanings: To appear or manifest outwardly., Hiển hiện, biểu lộ ra bên ngoài., ①显现;展示出(呈现了多姿的风彩)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 王, 见

Chinese meaning: ①显现;展示出(呈现了多姿的风彩)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả sự thay đổi trạng thái hoặc xuất hiện của một sự vật, hiện tượng nào đó.

Example: 天空中呈现出一道彩虹。

Example pinyin: tiān kōng zhōng chéng xiàn chū yí dào cǎi hóng 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời xuất hiện một cầu vồng.

呈现 - chéng xiàn
呈现
chéng xiàn

📷 Nền tảng Kitô giáo

呈现
chéng xiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiển hiện, biểu lộ ra bên ngoài.

To appear or manifest outwardly.

显现;展示出(呈现了多姿的风彩)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...