Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呈报
Pinyin: chéng bào
Meanings: To report or present (to a higher authority)., Báo cáo, trình bày (lên cấp trên)., ①民间向官方或下级向上级上呈的公文。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 王, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①民间向官方或下级向上级上呈的公文。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết. Thường xuất hiện trong văn cảnh công sở hoặc tổ chức.
Example: 经理要求员工将工作情况呈报给他。
Example pinyin: jīng lǐ yāo qiú yuán gōng jiāng gōng zuò qíng kuàng chéng bào gěi tā 。
Tiếng Việt: Giám đốc yêu cầu nhân viên báo cáo tình hình công việc với ông ấy.

📷 report
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cáo, trình bày (lên cấp trên).
Nghĩa phụ
English
To report or present (to a higher authority).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
民间向官方或下级向上级上呈的公文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
