Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呦呦
Pinyin: yōu yōu
Meanings: A calling sound or birds chirping melodiously., Âm thanh gọi mời hoặc hình dung tiếng hót của chim., ①鹿的叫声。[例]呦呦鹿鸣。
HSK Level: 5
Part of speech: thán từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 幼
Chinese meaning: ①鹿的叫声。[例]呦呦鹿鸣。
Grammar: Dùng để miêu tả âm thanh tự nhiên, đặc biệt là của động vật.
Example: 鹿呦呦地叫着。
Example pinyin: lù yōu yōu dì jiào zhe 。
Tiếng Việt: Hươu kêu lên những tiếng 'yêu yêu'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh gọi mời hoặc hình dung tiếng hót của chim.
Nghĩa phụ
English
A calling sound or birds chirping melodiously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鹿的叫声。呦呦鹿鸣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!