Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呼啸
Pinyin: hū xiào
Meanings: To whistle or howl (used for wind or loud sounds)., Tiếng gió hoặc tiếng động mạnh mẽ vang lên., ①发出吹口哨的声音。尤指由于迅速运动而产生的声音。[例]子弹开始在树枝间呼啸。*②发出的具有像笛子一样的尖脆声音。[例]风开始在草堆周围呼啸。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 乎, 口, 肃
Chinese meaning: ①发出吹口哨的声音。尤指由于迅速运动而产生的声音。[例]子弹开始在树枝间呼啸。*②发出的具有像笛子一样的尖脆声音。[例]风开始在草堆周围呼啸。
Grammar: Động từ mô tả âm thanh mạnh mẽ, thường dùng trong văn cảnh thiên nhiên hoặc chiến tranh.
Example: 狂风呼啸着穿过树林。
Example pinyin: kuáng fēng hū xiào zhe chuān guò shù lín 。
Tiếng Việt: Gió mạnh rít lên khi xuyên qua rừng cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng gió hoặc tiếng động mạnh mẽ vang lên.
Nghĩa phụ
English
To whistle or howl (used for wind or loud sounds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发出吹口哨的声音。尤指由于迅速运动而产生的声音。子弹开始在树枝间呼啸
发出的具有像笛子一样的尖脆声音。风开始在草堆周围呼啸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!