Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告饶
Pinyin: gào ráo
Meanings: To beg for mercy, often when someone is in a desperate situation or needs leniency., Van xin tha thứ, thường dùng khi ai đó ở trong tình thế bị ép buộc hoặc cần sự khoan hồng., ①请求饶恕。[例]求情告饶。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 尧, 饣
Chinese meaning: ①请求饶恕。[例]求情告饶。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, cấu trúc tương tự với các động từ biểu đạt hành động cầu xin. Thường xuất hiện trong các câu kể về tình huống đau khổ hoặc tuyệt vọng.
Example: 被抓住的小偷不停地向警察告饶。
Example pinyin: bèi zhuā zhù de xiǎo tōu bù tíng dì xiàng jǐng chá gào ráo 。
Tiếng Việt: Tên trộm bị bắt liên tục van xin cảnh sát tha thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Van xin tha thứ, thường dùng khi ai đó ở trong tình thế bị ép buộc hoặc cần sự khoan hồng.
Nghĩa phụ
English
To beg for mercy, often when someone is in a desperate situation or needs leniency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
请求饶恕。求情告饶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!