Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告假

Pinyin: gào jià

Meanings: To request leave., Xin nghỉ phép., ①请假。[例]告假回乡。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 亻, 叚

Chinese meaning: ①请假。[例]告假回乡。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong môi trường công sở.

Example: 他向公司告假一天。

Example pinyin: tā xiàng gōng sī gào jiǎ yī tiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã xin công ty nghỉ phép một ngày.

告假
gào jià
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin nghỉ phép.

To request leave.

请假。告假回乡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

告假 (gào jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung