Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bei

Meanings: Particle emphasizing something obvious or natural., Hạt nhấn mạnh ý hiển nhiên, đương nhiên, ①表示事实或道理明显,很容易了解。[例]你不会骑车就学呗。*②表示勉强同意的语气。[例]你一定要去,就去呗。*③另见bài。

HSK Level: 5

Part of speech: other

Stroke count: 7

Radicals: 口, 贝

Chinese meaning: ①表示事实或道理明显,很容易了解。[例]你不会骑车就学呗。*②表示勉强同意的语气。[例]你一定要去,就去呗。*③另见bài。

Hán Việt reading: bối

Grammar: Thêm vào cuối câu để biểu thị điều gì đó dễ hiểu hoặc hiển nhiên. Chỉ dùng trong văn nói.

Example: 不懂就问呗。

Example pinyin: bù dǒng jiù wèn bài 。

Tiếng Việt: Không hiểu thì cứ hỏi thôi.

bei
5

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt nhấn mạnh ý hiển nhiên, đương nhiên

bối

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Particle emphasizing something obvious or natural.

表示事实或道理明显,很容易了解。你不会骑车就学呗

表示勉强同意的语气。你一定要去,就去呗

另见bài

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...