Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 11941 to 11970 of 12077 total words

高薪
gāo xīn
Lương cao
高见
gāo jiàn
Ý kiến sâu sắc, cao kiến
高调
gāo diào
Rầm rộ, phô trương; giọng điệu cao.
高谈阔论
gāo tán kuò lùn
Nói chuyện hoa mỹ, khoa trương nhưng thư...
高超
gāo chāo
Siêu việt, xuất sắc, tinh tế.
高跟鞋
gāo gēn xié
Giày cao gót.
高迁
gāo qiān
Thăng chức cao hơn, chuyển tới vị trí tố...
高速
gāo sù
Tốc độ cao, nhanh chóng.
高速公路
gāo sù gōng lù
Đường cao tốc, đường dành cho xe chạy vớ...
鬼祟
guǐ suì
Bí mật, lén lút, không chính đáng.
鬼胎
guǐ tāi
Thai quỷ, chỉ những ý tưởng hoặc kế hoạc...
鬼蜮
guǐ yù
Nơi ở của quỷ dữ, ám chỉ môi trường xấu ...
鬼话连篇
guǐ huà lián piān
Toàn lời nói dối, những điều sai trái, k...
魔法
mó fǎ
Phép thuật, sức mạnh siêu nhiên thực hiệ...
鱼雷
yú léi
Ngư lôi, một loại vũ khí dưới nước phóng...
鱼鹰
yú yīng
Đại bàng biển, loài chim chuyên bắt cá d...
鲁班
lǔ bān
Lỗ Ban, một nghệ nhân nổi tiếng thời cổ ...
xiān
Tươi, mới (thường dùng để mô tả thực phẩ...
鲜艳
xiān yàn
Rực rỡ, sặc sỡ, nổi bật bằng màu sắc.
鳏鱼
guān yú
Loài cá chép không vảy
鳞比
lín bǐ
Sắp xếp san sát như vảy cá.
鳞波
lín bō
Sóng nước gợn nhẹ như vảy cá.
鳞浪
lín làng
Sóng nước cuồn cuộn, lăn tăn như vảy cá.
鳞茎
lín jīng
Loại thân cây hình cầu được bao phủ bởi ...
鸟语花香
niǎo yǔ huā xiāng
Tiếng chim hót và hương thơm của hoa, mi...
鸠集
jiū jí
Qui tụ, tập hợp lại, thường nói về việc ...
鸡声鹅斗
jī shēng é dòu
Dùng để hình dung sự xung đột, tranh chấ...
鸡犬不宁
jī quǎn bù níng
Mô tả tình trạng hỗn loạn, không yên ổn.
鸡犬不安
jī quǎn bù ān
Mô tả tình trạng bất ổn, lo lắng.
鸡犬不惊
jī quǎn bù jīng
Mô tả sự yên tĩnh, không gây ra tiếng độ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...