Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 11941 to 11970 of 12092 total words

高枕无忧
gāo zhěn wú yōu
Gối cao không lo lắng, yên tâm hoàn toàn
高歌
gāo gē
Hát vang/hát lớn đầy hào hứng
高汤
gāo tāng
Nước dùng/nước hầm đậm đặc
高洁
gāo jié
Cao thượng, thanh cao, trong sạch
高涨
gāo zhǎng
Dâng cao, tăng cao (thường chỉ cảm xúc h...
高深
gāo shēn
Sâu sắc, uyên bác, khó hiểu
高潮
gāo cháo
Đỉnh điểm, cao trào (cảm xúc, sự kiện......
高热
gāo rè
Nhiệt độ cao (trong y tế: sốt cao)
高级小学
gāo jí xiǎo xué
Trường tiểu học cấp cao (thường chỉ bậc ...
高级职务
gāo jí zhí wù
Chức vụ cao cấp
高级职员
gāo jí zhí yuán
Nhân viên cao cấp
高而不危
gāo ér bù wēi
Cao nhưng không nguy hiểm, miêu tả sự vữ...
高耸
gāo sǒng
Cao vút, cao sừng sững
高耸入云
gāo sǒng rù yún
Cao vút tận mây, chỉ sự cao lớn vượt bậc
高能
gāo néng
Năng lượng cao, hiệu suất cao
高薪
gāo xīn
Lương cao
高见
gāo jiàn
Ý kiến sâu sắc, cao kiến
高调
gāo diào
Lời nói hay hành động phô trương, khoa t...
高谈阔论
gāo tán kuò lùn
Nói chuyện hoa mỹ, khoa trương nhưng thư...
高超
gāo chāo
Xuất sắc, vượt trội.
高跟鞋
gāo gēn xié
Giày cao gót.
高迁
gāo qiān
Thăng chức cao hơn, chuyển tới vị trí tố...
高速
gāo sù
Tốc độ cao, nhanh chóng (thường dùng để ...
高速公路
gāo sù gōng lù
Đường cao tốc, đường dành cho xe đi lại ...
鬼祟
guǐ suì
Bí mật, lén lút, không chính đáng.
鬼胎
guǐ tāi
Thai quỷ, chỉ những ý tưởng hoặc kế hoạc...
鬼蜮
guǐ yù
Nơi ở của quỷ dữ, ám chỉ môi trường xấu ...
鬼话连篇
guǐ huà lián piān
Toàn lời nói dối, những điều sai trái, k...
魔法
mó fǎ
Phép thuật, sức mạnh siêu nhiên thực hiệ...
xiān
Tươi, mới (thường dùng để mô tả thực phẩ...

Showing 11941 to 11970 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...