Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魔法
Pinyin: mó fǎ
Meanings: Magic; supernatural powers wielded by witches or wizards., Phép thuật, sức mạnh siêu nhiên thực hiện bởi phù thủy hoặc pháp sư., ①斗星名。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 鬼, 麻, 去, 氵
Chinese meaning: ①斗星名。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đóng vai trò bổ ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.
Example: 这本小说讲述了一位拥有强大魔法的巫师。
Example pinyin: zhè běn xiǎo shuō jiǎng shù le yí wèi yōng yǒu qiáng dà mó fǎ de wū shī 。
Tiếng Việt: Cuốn tiểu thuyết này kể về một pháp sư sở hữu phép thuật mạnh mẽ.

📷 A background framed with blue flames
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phép thuật, sức mạnh siêu nhiên thực hiện bởi phù thủy hoặc pháp sư.
Nghĩa phụ
English
Magic; supernatural powers wielded by witches or wizards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斗星名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
