Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高枕无忧

Pinyin: gāo zhěn wú yōu

Meanings: Sleep soundly without worries, completely at ease, Gối cao không lo lắng, yên tâm hoàn toàn, ①气质、风格等高洁爽朗(高朗的气度)。*②(声音)清晰响亮。[例]高朗的笑声。[例]天空看起来,既高远又晴朗(天气高朗)。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 亠, 冋, 口, 冘, 木, 一, 尢, 尤, 忄

Chinese meaning: ①气质、风格等高洁爽朗(高朗的气度)。*②(声音)清晰响亮。[例]高朗的笑声。[例]天空看起来,既高远又晴朗(天气高朗)。

Grammar: Thành ngữ biểu thị trạng thái bình an, không phiền muộn.

Example: 有了这份保险,你可以高枕无忧了。

Example pinyin: yǒu le zhè fèn bǎo xiǎn , nǐ kě yǐ gāo zhěn wú yōu le 。

Tiếng Việt: Với bảo hiểm này, bạn có thể yên tâm hoàn toàn.

高枕无忧
gāo zhěn wú yōu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gối cao không lo lắng, yên tâm hoàn toàn

Sleep soundly without worries, completely at ease

气质、风格等高洁爽朗(高朗的气度)

(声音)清晰响亮。高朗的笑声。天空看起来,既高远又晴朗(天气高朗)

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高枕无忧 (gāo zhěn wú yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung