Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高级小学
Pinyin: gāo jí xiǎo xué
Meanings: Higher elementary school, Trường tiểu học cấp cao (thường chỉ bậc học cao hơn trong hệ thống giáo dục tiểu học), ①中国实施过的后一阶段的初等教育的学校。简称“高小”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 亠, 冋, 口, 及, 纟, 小, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①中国实施过的后一阶段的初等教育的学校。简称“高小”。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ một loại trường học cụ thể.
Example: 他毕业于一所高级小学。
Example pinyin: tā bì yè yú yì suǒ gāo jí xiǎo xué 。
Tiếng Việt: Anh ấy tốt nghiệp từ một trường tiểu học cấp cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường tiểu học cấp cao (thường chỉ bậc học cao hơn trong hệ thống giáo dục tiểu học)
Nghĩa phụ
English
Higher elementary school
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国实施过的后一阶段的初等教育的学校。简称“高小”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế