Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高跟鞋
Pinyin: gāo gēn xié
Meanings: High heels., Giày cao gót.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 亠, 冋, 口, 艮, 𧾷, 圭, 革
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành thời trang, không chia tách được.
Example: 她喜欢穿高跟鞋。
Example pinyin: tā xǐ huan chuān gāo gēn xié 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích đi giày cao gót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giày cao gót.
Nghĩa phụ
English
High heels.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế