Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高汤
Pinyin: gāo tāng
Meanings: Rich broth/Stock, Nước dùng/nước hầm đậm đặc, ①用肉或鸡鸭等煮出的营养价值较高的清汤。[例]高汤可补营养不足。*②一般清汤。[例]每顿饭后宜喝高汤。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 冋, 口, 氵
Chinese meaning: ①用肉或鸡鸭等煮出的营养价值较高的清汤。[例]高汤可补营养不足。*②一般清汤。[例]每顿饭后宜喝高汤。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến nấu ăn.
Example: 这道菜需要用高汤来提味。
Example pinyin: zhè dào cài xū yào yòng gāo tāng lái tí wèi 。
Tiếng Việt: Món ăn này cần dùng nước dùng để gia tăng hương vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước dùng/nước hầm đậm đặc
Nghĩa phụ
English
Rich broth/Stock
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用肉或鸡鸭等煮出的营养价值较高的清汤。高汤可补营养不足
一般清汤。每顿饭后宜喝高汤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!