Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高速公路
Pinyin: gāo sù gōng lù
Meanings: Highway, expressway; road designed for vehicles traveling at high speeds., Đường cao tốc, đường dành cho xe đi lại với tốc độ cao., ①供汽车高速行驶的公路。一般能适应120公里以上的时速。禁止行人或非机动车在路上行驶。[例]这些城间的路都是高速公路。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 亠, 冋, 口, 束, 辶, 八, 厶, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①供汽车高速行驶的公路。一般能适应120公里以上的时速。禁止行人或非机动车在路上行驶。[例]这些城间的路都是高速公路。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 我们开车走高速公路去上海。
Example pinyin: wǒ men kāi chē zǒu gāo sù gōng lù qù shàng hǎi 。
Tiếng Việt: Chúng tôi lái xe đi đường cao tốc tới Thượng Hải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường cao tốc, đường dành cho xe đi lại với tốc độ cao.
Nghĩa phụ
English
Highway, expressway; road designed for vehicles traveling at high speeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供汽车高速行驶的公路。一般能适应120公里以上的时速。禁止行人或非机动车在路上行驶。这些城间的路都是高速公路
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế