Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高迁

Pinyin: gāo qiān

Meanings: To get promoted to a higher position or move to a better place., Thăng chức cao hơn, chuyển tới vị trí tốt hơn., ①敬辞。称人地位高升。[例]府吏谓新妇:“贺卿得高迁!”——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亠, 冋, 口, 千, 辶

Chinese meaning: ①敬辞。称人地位高升。[例]府吏谓新妇:“贺卿得高迁!”——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc địa vị xã hội.

Example: 他因表现出色而高迁。

Example pinyin: tā yīn biǎo xiàn chū sè ér gāo qiān 。

Tiếng Việt: Anh ta được thăng chức vì thành tích xuất sắc.

高迁 - gāo qiān
高迁
gāo qiān

📷 Tư duy, thiền định và người đàn ông Nhật Bản trong võ đường cho tâm linh, thực hành hoặc thói quen bushido. Thầy võ thuật, nhà sư và nhắm mắt vì sự bình yên nội tâm, truyền thống và văn hóa samurai ch

高迁
gāo qiān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thăng chức cao hơn, chuyển tới vị trí tốt hơn.

To get promoted to a higher position or move to a better place.

敬辞。称人地位高升。[例]府吏谓新妇

“贺卿得高迁!”——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...