Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高而不危
Pinyin: gāo ér bù wēi
Meanings: High but not dangerous, describing stability and steadiness., Cao nhưng không nguy hiểm, miêu tả sự vững vàng, ổn định, 身居高位而没有倾覆的危险。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 亠, 冋, 口, 一, 㔾, 厃
Chinese meaning: 身居高位而没有倾覆的危险。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng mô tả kiến trúc hoặc tình huống an toàn.
Example: 这座桥设计得高而不危。
Example pinyin: zhè zuò qiáo shè jì dé gāo ér bù wēi 。
Tiếng Việt: Cây cầu này được thiết kế cao nhưng không nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao nhưng không nguy hiểm, miêu tả sự vững vàng, ổn định
Nghĩa phụ
English
High but not dangerous, describing stability and steadiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身居高位而没有倾覆的危险。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế