Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高能
Pinyin: gāo néng
Meanings: High energy, high efficiency, Năng lượng cao, hiệu suất cao, ①速度和动能达到与经典运动定律有相对论性偏离的——尤用于由加速器加速的基本粒子。[例]高能物理学。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 亠, 冋, 口, 䏍
Chinese meaning: ①速度和动能达到与经典运动定律有相对论性偏离的——尤用于由加速器加速的基本粒子。[例]高能物理学。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật.
Example: 这是一种高能电池。
Example pinyin: zhè shì yì zhǒng gāo néng diàn chí 。
Tiếng Việt: Đây là một loại pin năng lượng cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năng lượng cao, hiệu suất cao
Nghĩa phụ
English
High energy, high efficiency
Nghĩa tiếng trung
中文释义
速度和动能达到与经典运动定律有相对论性偏离的——尤用于由加速器加速的基本粒子。高能物理学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!