Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鬼话连篇

Pinyin: guǐ huà lián piān

Meanings: Full of lies, unreliable statements from start to finish., Toàn lời nói dối, những điều sai trái, không đáng tin cậy., 指狡诈的计策很多,坏主意多。[出处]《三侠五义》第四十回“暗含着恶态,叠暴着环睛,明露着鬼计多端。”鬼,一本作诡”。[例]但是这人却是~,有不少的成群结党的党徒,这些党徒破坏了当是的奴主关系。——郭沫若《中国古代社会研究》第二篇第二章第二节。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 儿, 厶, 甶, 舌, 讠, 车, 辶, 扁, 竹

Chinese meaning: 指狡诈的计策很多,坏主意多。[出处]《三侠五义》第四十回“暗含着恶态,叠暴着环睛,明露着鬼计多端。”鬼,一本作诡”。[例]但是这人却是~,有不少的成群结党的党徒,这些党徒破坏了当是的奴主关系。——郭沫若《中国古代社会研究》第二篇第二章第二节。

Grammar: Thường được sử dụng để phê phán lời nói không chân thành.

Example: 他的话全是鬼话连篇,根本不能相信。

Example pinyin: tā de huà quán shì guǐ huà lián piān , gēn běn bù néng xiāng xìn 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ta toàn là những lời nói dối, hoàn toàn không thể tin được.

鬼话连篇
guǐ huà lián piān
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn lời nói dối, những điều sai trái, không đáng tin cậy.

Full of lies, unreliable statements from start to finish.

指狡诈的计策很多,坏主意多。[出处]《三侠五义》第四十回“暗含着恶态,叠暴着环睛,明露着鬼计多端。”鬼,一本作诡”。[例]但是这人却是~,有不少的成群结党的党徒,这些党徒破坏了当是的奴主关系。——郭沫若《中国古代社会研究》第二篇第二章第二节。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...