Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鬼胎
Pinyin: guǐ tāi
Meanings: Evil intentions or wicked plans in one's mind., Thai quỷ, chỉ những ý tưởng hoặc kế hoạch xấu xa, độc ác trong đầu., ①比喻不可告人的念头;恶念。[例]心怀鬼胎。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 儿, 厶, 甶, 台, 月
Chinese meaning: ①比喻不可告人的念头;恶念。[例]心怀鬼胎。
Grammar: Thường sử dụng trong các tình huống để chỉ ý đồ xấu xa, không rõ ràng.
Example: 他心里怀着鬼胎,让人感到不安。
Example pinyin: tā xīn lǐ huái zhe guǐ tāi , ràng rén gǎn dào bù ān 。
Tiếng Việt: Trong lòng anh ta đang ôm giữ ý định xấu xa, khiến người khác cảm thấy bất an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thai quỷ, chỉ những ý tưởng hoặc kế hoạch xấu xa, độc ác trong đầu.
Nghĩa phụ
English
Evil intentions or wicked plans in one's mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不可告人的念头;恶念。心怀鬼胎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!