Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiān

Meanings: 'Fresh', often referring to food; also means 'rare' when pronounced 'xiǎn'., Tươi, mới (thường dùng để mô tả thực phẩm tươi ngon); cũng có nghĩa là ‘hiếm’ khi phát âm là 'xiǎn'., ①均见“鲜”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 羊, 魚

Chinese meaning: ①均见“鲜”。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh. Khi phát âm khác nhau, ý nghĩa thay đổi.

Example: 这鱼很鲜。

Example pinyin: zhè yú hěn xiān 。

Tiếng Việt: Con cá này rất tươi.

xiān
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tươi, mới (thường dùng để mô tả thực phẩm tươi ngon); cũng có nghĩa là ‘hiếm’ khi phát âm là 'xiǎn'.

'Fresh', often referring to food; also means 'rare' when pronounced 'xiǎn'.

均见“鲜”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...