Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高耸入云
Pinyin: gāo sǒng rù yún
Meanings: Rising high into the clouds, indicating extraordinary height., Cao vút tận mây, chỉ sự cao lớn vượt bậc, 耸直立,高起。高高地直立,直入云端。形容建筑物、山峰等高峻挺拔。[出处]刘伯承《回忆长征》“翻越了高耸入云的雪山,跋涉了渺无人烟的草原。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 亠, 冋, 口, 从, 耳, 入, 二, 厶
Chinese meaning: 耸直立,高起。高高地直立,直入云端。形容建筑物、山峰等高峻挺拔。[出处]刘伯承《回忆长征》“翻越了高耸入云的雪山,跋涉了渺无人烟的草原。”
Grammar: Cụm từ ghép, sử dụng để miêu tả chiều cao đáng kể.
Example: 高楼大厦高耸入云。
Example pinyin: gāo lóu dà shà gāo sǒng rù yún 。
Tiếng Việt: Những tòa nhà chọc trời cao vút tận mây xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao vút tận mây, chỉ sự cao lớn vượt bậc
Nghĩa phụ
English
Rising high into the clouds, indicating extraordinary height.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耸直立,高起。高高地直立,直入云端。形容建筑物、山峰等高峻挺拔。[出处]刘伯承《回忆长征》“翻越了高耸入云的雪山,跋涉了渺无人烟的草原。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế