Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 9631 to 9660 of 12092 total words

螺旋
luó xuán
Xoắn ốc (đường cong xoáy tròn).
螺钉
luó dīng
Một loại ốc vít nhỏ, thường dùng trong l...
蟋蟀
xī shuài
Dế, một loại côn trùng nhỏ thường được n...
蠢事
chǔn shì
Việc làm ngu ngốc, hành động thiếu suy n...
蠢头蠢脑
chǔn tóu chǔn nǎo
Trông ngu ngốc, bộ dạng đần độn.
血亲
xuè qīn
Người thân có quan hệ huyết thống
血库
xuè kù
Ngân hàng máu
血栓
xuè shuān
Cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu.
血浆
xuè jiāng
Huyết tương (phần lỏng của máu).
血清
xuè qīng
Huyết thanh (phần lỏng của máu sau khi đ...
血环
xuè huán
Vòng máu (hiện tượng da bị tổn thương tạ...
血球
xuè qiú
Huyết cầu (tế bào máu, gồm hồng cầu, bạc...
血瘤
xuè liú
U máu, khối u chứa đầy máu.
血癌
xuè ái
Bệnh ung thư máu (bệnh bạch cầu).
行军
xíng jūn
Di chuyển quân đội, hành quân.
行凶
xíng xiōng
Gây ra hành vi bạo lực hoặc phạm tội ác.
行医
xíng yī
Hành nghề y, chữa bệnh cứu người.
行吟
xíng yín
Đi lang thang và ngâm thơ (thường dùng đ...
行宫
xíng gōng
Cung điện tạm thời nơi vua chúa ở khi đi...
行家里手
háng jiā lǐ shǒu
Chỉ người thực sự giỏi giang và thành th...
行帮
háng bāng
Tổ chức hoặc nhóm buôn bán, thương nhân ...
行步
xíng bù
Bước đi, di chuyển bằng chân
行灶
xíng zào
Bếp nấu di động (bếp nhỏ mang theo)
行窃
xíng qiè
Ăn trộm, trộm cắp
行经
xíng jīng
Đi qua, kinh nguyệt
行署
xíng shǔ
Cơ quan hành chính địa phương
行舟
xíng zhōu
Đi thuyền, lái thuyền
行船
xíng chuán
Đi thuyền, lái thuyền
行营
xíng yíng
Trại tạm thời của quân đội khi hành quân
行装
xíng zhuāng
Hành lý, đồ đạc mang theo khi đi xa

Showing 9631 to 9660 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...