Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行装
Pinyin: xíng zhuāng
Meanings: Luggage or belongings carried when traveling, Hành lý, đồ đạc mang theo khi đi xa, ①外出时携带的衣物、被褥等。[例]整理行装。[例]今其行装盛。——清·张廷玉《明史》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亍, 彳, 壮, 衣
Chinese meaning: ①外出时携带的衣物、被褥等。[例]整理行装。[例]今其行装盛。——清·张廷玉《明史》。
Grammar: Danh từ thường gặp trong bối cảnh du lịch hoặc di chuyển.
Example: 他整理好了行装。
Example pinyin: tā zhěng lǐ hǎo le xíng zhuāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã sắp xếp xong hành lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành lý, đồ đạc mang theo khi đi xa
Nghĩa phụ
English
Luggage or belongings carried when traveling
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外出时携带的衣物、被褥等。整理行装。今其行装盛。——清·张廷玉《明史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!