Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行经
Pinyin: xíng jīng
Meanings: To pass through or menstruation., Đi qua, kinh nguyệt, ①行进途中经过。[例]火车行经天津时,已经半夜了。*②情形;情景。[例]怎见得灭赵行经?——《秦併六国平话》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亍, 彳, 纟
Chinese meaning: ①行进途中经过。[例]火车行经天津时,已经半夜了。*②情形;情景。[例]怎见得灭赵行经?——《秦併六国平话》。
Grammar: Động từ có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 她每个月的行经都会准时。
Example pinyin: tā měi gè yuè de xíng jīng dōu huì zhǔn shí 。
Tiếng Việt: Mỗi tháng chu kỳ kinh nguyệt của cô ấy đều đúng giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi qua, kinh nguyệt
Nghĩa phụ
English
To pass through or menstruation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行进途中经过。火车行经天津时,已经半夜了
情形;情景。怎见得灭赵行经?——《秦併六国平话》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!