Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血球

Pinyin: xuè qiú

Meanings: Blood cell (red blood cells, white blood cells, platelets)., Huyết cầu (tế bào máu, gồm hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu)., ①血细胞,尤指无脊椎动物的。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丿, 皿, 求, 王

Chinese meaning: ①血细胞,尤指无脊椎动物的。

Grammar: Thuật ngữ y học, thường dùng trong nghiên cứu sinh học hoặc y khoa.

Example: 显微镜下可以看到血球。

Example pinyin: xiǎn wēi jìng xià kě yǐ kàn dào xuè qiú 。

Tiếng Việt: Dưới kính hiển vi có thể nhìn thấy huyết cầu.

血球
xuè qiú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huyết cầu (tế bào máu, gồm hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu).

Blood cell (red blood cells, white blood cells, platelets).

血细胞,尤指无脊椎动物的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...