Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蠢头蠢脑

Pinyin: chǔn tóu chǔn nǎo

Meanings: Looking foolish, appearing stupid., Trông ngu ngốc, bộ dạng đần độn., ①蠢笨而俗气。[例]蠢俗不堪。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 57

Radicals: 䖵, 春, 头, 㐫, 月

Chinese meaning: ①蠢笨而俗气。[例]蠢俗不堪。

Grammar: Từ ghép miêu tả ngoại hình hay thái độ của một người. Thường dùng với ý nghĩa tiêu cực.

Example: 他看起来蠢头蠢脑的。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái chǔn tóu chǔn nǎo de 。

Tiếng Việt: Anh ta trông thật ngu ngốc.

蠢头蠢脑
chǔn tóu chǔn nǎo
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trông ngu ngốc, bộ dạng đần độn.

Looking foolish, appearing stupid.

蠢笨而俗气。蠢俗不堪

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...