Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行窃
Pinyin: xíng qiè
Meanings: To steal or commit theft., Ăn trộm, trộm cắp, ①偷盗。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亍, 彳, 切, 穴
Chinese meaning: ①偷盗。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc xã hội.
Example: 他因行窃被警察逮捕。
Example pinyin: tā yīn xíng qiè bèi jǐng chá dǎi bǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta bị cảnh sát bắt vì tội ăn trộm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn trộm, trộm cắp
Nghĩa phụ
English
To steal or commit theft.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偷盗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!