Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行宫
Pinyin: xíng gōng
Meanings: A temporary palace where emperors stay during inspections or vacations., Cung điện tạm thời nơi vua chúa ở khi đi tuần hoặc nghỉ dưỡng., ①古代京城以外供帝王出行时居住的宫室。[例]行宫在碧霞元君祠东。——《登泰山记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亍, 彳, 吕, 宀
Chinese meaning: ①古代京城以外供帝王出行时居住的宫室。[例]行宫在碧霞元君祠东。——《登泰山记》。
Grammar: Danh từ chuyên ngành lịch sử, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 皇帝在巡视江南时居住在行宫。
Example pinyin: huáng dì zài xún shì jiāng nán shí jū zhù zài háng gōng 。
Tiếng Việt: Hoàng đế ở trong cung điện tạm thời khi đi tuần ở vùng Giang Nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung điện tạm thời nơi vua chúa ở khi đi tuần hoặc nghỉ dưỡng.
Nghĩa phụ
English
A temporary palace where emperors stay during inspections or vacations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代京城以外供帝王出行时居住的宫室。行宫在碧霞元君祠东。——《登泰山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!