Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行步
Pinyin: xíng bù
Meanings: To walk or move on foot., Bước đi, di chuyển bằng chân, ①走动。[例]行步如常。——清·方苞《狱中杂记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亍, 彳, 止
Chinese meaning: ①走动。[例]行步如常。——清·方苞《狱中杂记》。
Grammar: Động từ chỉ hành động di chuyển, thường dùng trong văn cảnh cổ trang.
Example: 老人行步缓慢。
Example pinyin: lǎo rén xíng bù huǎn màn 。
Tiếng Việt: Người già bước đi chậm chạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi, di chuyển bằng chân
Nghĩa phụ
English
To walk or move on foot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走动。行步如常。——清·方苞《狱中杂记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!