Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行船

Pinyin: xíng chuán

Meanings: To sail a boat, to navigate, Đi thuyền, lái thuyền, ①通行船只;驾驶船只。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亍, 彳, 口, 舟

Chinese meaning: ①通行船只;驾驶船只。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, dùng để chỉ hành động điều khiển hoặc đi trên thuyền.

Example: 他们在河上行船。

Example pinyin: tā men zài hé shàng xíng chuán 。

Tiếng Việt: Họ đang lái thuyền trên sông.

行船
xíng chuán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi thuyền, lái thuyền

To sail a boat, to navigate

通行船只;驾驶船只

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行船 (xíng chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung