Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行帮

Pinyin: háng bāng

Meanings: An organization or group of traders and merchants within a specific trade., Tổ chức hoặc nhóm buôn bán, thương nhân trong một ngành nghề nhất định., ①旧时城市商人、小手工业者或其他劳动者就行业或地域关系结成的小团体。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亍, 彳, 巾, 邦

Chinese meaning: ①旧时城市商人、小手工业者或其他劳动者就行业或地域关系结成的小团体。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa kinh doanh.

Example: 古代的商人们通常会组成行帮来互相保护利益。

Example pinyin: gǔ dài de shāng rén men tōng cháng huì zǔ chéng xíng bāng lái hù xiāng bǎo hù lì yì 。

Tiếng Việt: Các thương nhân thời xưa thường lập thành các hội buôn để bảo vệ lợi ích lẫn nhau.

行帮
háng bāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức hoặc nhóm buôn bán, thương nhân trong một ngành nghề nhất định.

An organization or group of traders and merchants within a specific trade.

旧时城市商人、小手工业者或其他劳动者就行业或地域关系结成的小团体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...