Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行家里手
Pinyin: háng jiā lǐ shǒu
Meanings: Refers to someone who is truly skilled and proficient in a specific profession or field., Chỉ người thực sự giỏi giang và thành thạo trong một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực cụ thể., 里手内行人。指精通这种业务的人。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》“批评东西的毛病,说那东西的出处,着实是个行家。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 亍, 彳, 宀, 豕, 一, 甲, 手
Chinese meaning: 里手内行人。指精通这种业务的人。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》“批评东西的毛病,说那东西的出处,着实是个行家。”
Grammar: Danh từ, thường được dùng để ca ngợi kỹ năng hoặc kiến thức sâu rộng.
Example: 只有真正的行家里手才能在这个行业里站稳脚跟。
Example pinyin: zhǐ yǒu zhēn zhèng de háng jiā lǐ shǒu cái néng zài zhè ge háng yè lǐ zhàn wěn jiǎo gēn 。
Tiếng Việt: Chỉ có những người thực sự giỏi mới có thể trụ vững trong ngành này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người thực sự giỏi giang và thành thạo trong một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Refers to someone who is truly skilled and proficient in a specific profession or field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
里手内行人。指精通这种业务的人。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》“批评东西的毛病,说那东西的出处,着实是个行家。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế