Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行军

Pinyin: xíng jūn

Meanings: To march or move troops., Di chuyển quân đội, hành quân., ①军队徒步或乘车沿指定路线进行的有组织的移动。古代泛指用兵。[例]行军用兵之道。——汉·贾谊《过秦论》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亍, 彳, 冖, 车

Chinese meaning: ①军队徒步或乘车沿指定路线进行的有组织的移动。古代泛指用兵。[例]行军用兵之道。——汉·贾谊《过秦论》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng độc lập trong câu.

Example: 部队在夜间行军,以避开敌人的侦察。

Example pinyin: bù duì zài yè jiān xíng jūn , yǐ bì kāi dí rén de zhēn chá 。

Tiếng Việt: Binh đoàn di chuyển vào ban đêm để tránh sự do thám của kẻ thù.

行军
xíng jūn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển quân đội, hành quân.

To march or move troops.

军队徒步或乘车沿指定路线进行的有组织的移动。古代泛指用兵。行军用兵之道。——汉·贾谊《过秦论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行军 (xíng jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung