Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行吟
Pinyin: xíng yín
Meanings: To wander and recite poetry (often used to describe the image of a poet)., Đi lang thang và ngâm thơ (thường dùng để diễn tả hình ảnh một thi sĩ), ①边行走边吟唱。[例]屈原至江滨,被发行吟泽畔,颜色憔悴。形容枯槁。——《史记·屈原贾生列传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亍, 彳, 今, 口
Chinese meaning: ①边行走边吟唱。[例]屈原至江滨,被发行吟泽畔,颜色憔悴。形容枯槁。——《史记·屈原贾生列传》。
Grammar: Động từ ghép, miêu tả hành động vừa đi vừa ngâm thơ. Thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 他喜欢在月光下行吟,寻找创作灵感。
Example pinyin: tā xǐ huan zài yuè guāng xià xíng yín , xún zhǎo chuàng zuò líng gǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích ngâm thơ dưới ánh trăng để tìm cảm hứng sáng tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lang thang và ngâm thơ (thường dùng để diễn tả hình ảnh một thi sĩ)
Nghĩa phụ
English
To wander and recite poetry (often used to describe the image of a poet).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
边行走边吟唱。屈原至江滨,被发行吟泽畔,颜色憔悴。形容枯槁。——《史记·屈原贾生列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!