Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血清
Pinyin: xuè qīng
Meanings: Serum (the liquid part of blood after removing red blood cells and clotting factors)., Huyết thanh (phần lỏng của máu sau khi đã loại bỏ hồng cầu và các yếu tố đông máu)., ①血液凝固后,在血浆中除去纤维蛋白分离出的淡黄色透明液体,尤指含有特异性免疫体(如抗毒素或凝集素)的免疫血清(抗菌素血清)。*②纤维蛋白已被除去(如通过血凝或去纤维蛋白法)的血浆。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 皿, 氵, 青
Chinese meaning: ①血液凝固后,在血浆中除去纤维蛋白分离出的淡黄色透明液体,尤指含有特异性免疫体(如抗毒素或凝集素)的免疫血清(抗菌素血清)。*②纤维蛋白已被除去(如通过血凝或去纤维蛋白法)的血浆。
Grammar: Chuyên ngành y học, hay dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y tế.
Example: 通过血清检测可以发现很多疾病。
Example pinyin: tōng guò xuè qīng jiǎn cè kě yǐ fā xiàn hěn duō jí bìng 。
Tiếng Việt: Thông qua xét nghiệm huyết thanh có thể phát hiện nhiều bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huyết thanh (phần lỏng của máu sau khi đã loại bỏ hồng cầu và các yếu tố đông máu).
Nghĩa phụ
English
Serum (the liquid part of blood after removing red blood cells and clotting factors).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
血液凝固后,在血浆中除去纤维蛋白分离出的淡黄色透明液体,尤指含有特异性免疫体(如抗毒素或凝集素)的免疫血清(抗菌素血清)
纤维蛋白已被除去(如通过血凝或去纤维蛋白法)的血浆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!