Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 9241 to 9270 of 12092 total words

自视
zì shì
Nhìn nhận bản thân, đánh giá về mình.
自称
zì chēng
Tự gọi mình bằng một danh xưng nào đó.
自立
zì lì
Tự dựa vào bản thân, tự lực cánh sinh.
自营
zì yíng
Tự mình kinh doanh, tự quản lý công việc...
自装
zì zhuāng
Tự mình lắp đặt hoặc sắp xếp.
自觉自愿
zì jué zì yuàn
Tự nguyện và tự giác tham gia vào việc g...
自认
zì rèn
Tự thừa nhận, tự cho rằng đúng.
自诩
zì xǔ
Tự hào khoe khoang về bản thân.
自说自话
zì shuō zì huà
Nói chuyện một mình mà không cần người k...
自谦
zì qiān
Tự hạ thấp mình, tỏ ra khiêm tốn.
自负
zì fù
Tự phụ, tự cho mình là đúng hoặc giỏi hơ...
自责
zì zé
Tự trách mình, phê phán bản thân vì lỗi ...
自费
zì fèi
Tự trả tiền, tự túc chi phí.
自足
zì zú
Tự mãn, hài lòng với bản thân hoặc tình ...
自述
zì shù
Tự kể lại, tự thuật lại câu chuyện hoặc ...
自选
zì xuǎn
Tự chọn, lựa chọn theo ý mình.
自重
zì zhòng
Tự giữ gìn phẩm giá; biết quý trọng bản ...
自量
zì liàng
Biết tự đánh giá khả năng của mình
自问
zì wèn
Tự hỏi chính mình; tự suy nghĩ về bản th...
自食其力
zì shí qí lì
Tự dựa vào sức lao động của mình để sinh...
自首
zì shǒu
Đầu thú, thú nhận tội lỗi với cơ quan cô...
自高自大
zì gāo zì dà
Kiêu ngạo, tự cho mình là giỏi
臭弹
chòu dàn
Quả đạn thối (viên đạn bị hỏng hoặc khôn...
臭氧
chòu yǎng
Ôzôn (một dạng khí hiếm tự nhiên có mùi ...
至上
zhì shàng
Tối cao, tối thượng, quan trọng nhất
至此
zhì cǐ
Cho đến đây, đến thời điểm này.
至诚
zhì chéng
Chân thành đến mức cao nhất
至迟
zhì chí
Muộn nhất, chậm nhất
致伤
zhì shāng
Gây thương tích
致使
zhì shǐ
Làm cho, dẫn đến

Showing 9241 to 9270 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...