Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 致伤
Pinyin: zhì shāng
Meanings: To cause injury., Gây thương tích, ①伤害。[例]只想致伤,不想打死。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 攵, 至, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①伤害。[例]只想致伤,不想打死。
Grammar: Thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc báo cáo sự kiện.
Example: 这场事故导致多人致伤。
Example pinyin: zhè chǎng shì gù dǎo zhì duō rén zhì shāng 。
Tiếng Việt: Vụ tai nạn này đã khiến nhiều người bị thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây thương tích
Nghĩa phụ
English
To cause injury.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伤害。只想致伤,不想打死
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!