Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自首

Pinyin: zì shǒu

Meanings: To surrender oneself to the authorities and confess one’s crimes., Đầu thú, thú nhận tội lỗi với cơ quan công an, ①自行投案,承认罪责。[例]她劝他向警察自首。*②向敌人投降告密。[例]老福,好好地想想吧!向敌人自首了,还算个中国人吗?——胡丹佛《把眼光放远一点》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 自, 䒑

Chinese meaning: ①自行投案,承认罪责。[例]她劝他向警察自首。*②向敌人投降告密。[例]老福,好好地想想吧!向敌人自首了,还算个中国人吗?——胡丹佛《把眼光放远一点》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật liên quan đến hành động thú nhận tội lỗi.

Example: 他决定去公安局自首。

Example pinyin: tā jué dìng qù gōng ān jú zì shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ta quyết định ra đầu thú tại công an.

自首
zì shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu thú, thú nhận tội lỗi với cơ quan công an

To surrender oneself to the authorities and confess one’s crimes.

自行投案,承认罪责。她劝他向警察自首

向敌人投降告密。老福,好好地想想吧!向敌人自首了,还算个中国人吗?——胡丹佛《把眼光放远一点》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...