Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 致使

Pinyin: zhì shǐ

Meanings: Causing, leading to., Làm cho, dẫn đến, ①导致;因……造成。[例]由于过分疲劳,致使工作出了差错。

HSK Level: 5

Part of speech: liên từ

Stroke count: 18

Radicals: 攵, 至, 亻, 吏

Chinese meaning: ①导致;因……造成。[例]由于过分疲劳,致使工作出了差错。

Grammar: Liên kết nguyên nhân và kết quả trong câu, tương tự '导致'.

Example: 连日大雨致使河水上涨。

Example pinyin: lián rì dà yǔ zhì shǐ hé shuǐ shàng zhǎng 。

Tiếng Việt: Mưa lớn liên tục khiến nước sông dâng cao.

致使
zhì shǐ
5liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho, dẫn đến

Causing, leading to.

导致;因……造成。由于过分疲劳,致使工作出了差错

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

致使 (zhì shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung