Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自足
Pinyin: zì zú
Meanings: Self-sufficient, content with oneself or current situation., Tự mãn, hài lòng với bản thân hoặc tình trạng hiện tại., ①自我满足。*②自己觉得满意。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 自, 口, 龰
Chinese meaning: ①自我满足。*②自己觉得满意。
Grammar: Tính từ biểu đạt trạng thái thỏa mãn hoặc đủ đầy, thường xuất hiện sau động từ 感到 (cảm thấy).
Example: 他对自己的生活感到自足。
Example pinyin: tā duì zì jǐ de shēng huó gǎn dào zì zú 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy hài lòng với cuộc sống của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mãn, hài lòng với bản thân hoặc tình trạng hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Self-sufficient, content with oneself or current situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自我满足
自己觉得满意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!