Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自重

Pinyin: zì zhòng

Meanings: To maintain one’s dignity; to value oneself., Tự giữ gìn phẩm giá; biết quý trọng bản thân, ①谨言慎行,尊重自己的人格。[例]自珍自爱——常用作书简套语。*②机器运输工具或建筑物承重构件等本身的重量。[例]车皮自重。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 自, 重

Chinese meaning: ①谨言慎行,尊重自己的人格。[例]自珍自爱——常用作书简套语。*②机器运输工具或建筑物承重构件等本身的重量。[例]车皮自重。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống nhấn mạnh về đạo đức và hành vi cá nhân.

Example: 一个人应当自重。

Example pinyin: yí gè rén yīng dāng zì zhòng 。

Tiếng Việt: Một người nên tự trọng.

自重
zì zhòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự giữ gìn phẩm giá; biết quý trọng bản thân

To maintain one’s dignity; to value oneself.

谨言慎行,尊重自己的人格。自珍自爱——常用作书简套语

机器运输工具或建筑物承重构件等本身的重量。车皮自重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自重 (zì zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung