Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 至迟
Pinyin: zhì chí
Meanings: At the latest, no later than., Muộn nhất, chậm nhất, ①最晚。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 土, 尺, 辶
Chinese meaning: ①最晚。
Grammar: Dùng để đặt giới hạn thời gian cuối cùng cho một hành động.
Example: 请至迟在明天之前完成任务。
Example pinyin: qǐng zhì chí zài míng tiān zhī qián wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng hoàn thành nhiệm vụ muộn nhất là trước ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muộn nhất, chậm nhất
Nghĩa phụ
English
At the latest, no later than.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最晚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!