Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 至上

Pinyin: zhì shàng

Meanings: Supreme, paramount, the most important., Tối cao, tối thượng, quan trọng nhất, ①最高;居于首位。[例]国家利益至上。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 土, ⺊, 一

Chinese meaning: ①最高;居于首位。[例]国家利益至上。

Grammar: Thường đứng trước danh từ để nhấn mạnh tầm quan trọng của đối tượng. Ví dụ: 质量至上 (chất lượng là tối thượng).

Example: 顾客至上。

Example pinyin: gù kè zhì shàng 。

Tiếng Việt: Khách hàng là tối thượng.

至上
zhì shàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tối cao, tối thượng, quan trọng nhất

Supreme, paramount, the most important.

最高;居于首位。国家利益至上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

至上 (zhì shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung