Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自问

Pinyin: zì wèn

Meanings: To ask oneself; to reflect on oneself., Tự hỏi chính mình; tự suy nghĩ về bản thân, ①自己问自己。*②自己衡量。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 自, 口, 门

Chinese meaning: ①自己问自己。*②自己衡量。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu nói về sự tự phản ánh cá nhân.

Example: 我自问是否真的尽力了。

Example pinyin: wǒ zì wèn shì fǒu zhēn de jìn lì le 。

Tiếng Việt: Tôi tự hỏi liệu mình có thực sự cố gắng hết sức chưa.

自问
zì wèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự hỏi chính mình; tự suy nghĩ về bản thân

To ask oneself; to reflect on oneself.

自己问自己

自己衡量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自问 (zì wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung