Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 臭弹

Pinyin: chòu dàn

Meanings: Dud bomb or bullet., Quả đạn thối (viên đạn bị hỏng hoặc không nổ được), ①失效打不响的炮弹。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 犬, 自, 单, 弓

Chinese meaning: ①失效打不响的炮弹。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường sử dụng trong văn cảnh chiến tranh hoặc liên quan đến vũ khí.

Example: 这颗炸弹是个臭弹。

Example pinyin: zhè kē zhà dàn shì gè chòu tán 。

Tiếng Việt: Quả bom này là một quả bom thối.

臭弹
chòu dàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả đạn thối (viên đạn bị hỏng hoặc không nổ được)

Dud bomb or bullet.

失效打不响的炮弹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臭弹 (chòu dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung