Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自费

Pinyin: zì fèi

Meanings: At one's own expense; self-funded., Tự trả tiền, tự túc chi phí., ①自行承担花销经费。[例]自费生。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 自, 弗, 贝

Chinese meaning: ①自行承担花销经费。[例]自费生。

Grammar: Có thể làm động từ hoặc tính từ, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cá nhân chi trả các khoản phí mà không nhờ sự hỗ trợ.

Example: 这次旅行是自费的。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng shì zì fèi de 。

Tiếng Việt: Chuyến đi này là tự túc chi phí.

自费
zì fèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự trả tiền, tự túc chi phí.

At one's own expense; self-funded.

自行承担花销经费。自费生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自费 (zì fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung